So sánh xe Volvo

So sánh các mẫu xe bên dưới và tìm ra chiếc Volvo hoàn hảo cho bạn.

Xe Crossover

Saloon

Xe SUV

Xe Crossover

Saloon

Xe SUV

Xe Crossover

Saloon

Xe SUV

Xe Crossover

Saloon

Xe SUV

Xe Crossover

Saloon

Xe SUV

Xe Crossover

Saloon

Xe SUV

XC90 Điện/Xăng Màu Đen Onyx

Hệ thống truyền động

Loại nhiên liệu

Điện/Xăng

Loại nhiên liệu

Loại nhiên liệu

Đường truyền động

AWD

Đường truyền động

Đường truyền động

Phạm vi chạy điện

77 km

Phạm vi chạy điện

Phạm vi chạy điện

Gia tốc (0-100 km/h)

Từ 5.3 giây

Gia tốc (0-100 km/h)

Gia tốc (0-100 km/h)

Tốc độ cao nhất

180 km/h

Tốc độ cao nhất

Tốc độ cao nhất

Công suất động cơ tối đa (kW)

Lên đến 340 kW/462 hp

Công suất động cơ tối đa (kW)

Công suất động cơ tối đa (kW)

Mức tiêu thụ nhiên liệu có trọng số (Kết hợp)

1.8 l/100km

Mức tiêu thụ nhiên liệu có trọng số (Kết hợp)

Mức tiêu thụ nhiên liệu có trọng số (Kết hợp)

Dung tích nhiên liệu

71 l

Dung tích nhiên liệu

Dung tích nhiên liệu

Kích thước và khoang hành lý

Các hình ảnh so sánh về kích thước chỉ dành cho mục đích minh họa và không biểu thị kích thước đúng theo tỷ lệ.

XC90 1 767 mm
XC90 Bên
XC90 4 953 mm

Chiều rộng

1 931 mm

Chiều rộng

Chiều rộng

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người

1 767 mm

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người

Chiều cao xe ở trọng lượng lề đường với một người

Chiều dài xe

4 953 mm

Chiều dài xe

Chiều dài xe

Sức chứa hàng hóa (tối đa)

Lên đến 640 l

Sức chứa hàng hóa (tối đa)

Sức chứa hàng hóa (tối đa)

Trọng lượng (khối lượng thực tế)

2879 Kilôgam

Trọng lượng (khối lượng thực tế)

Trọng lượng (khối lượng thực tế)

Trọng lượng tối đa của rơ moóc

Lên đến 2400 Kilôgam

Trọng lượng tối đa của rơ moóc

Trọng lượng tối đa của rơ moóc

Màu sắc & Vành

Ghế

Ghế

7 ghế

Ghế

Ghế

Câu hỏi thường gặp